Characters remaining: 500/500
Translation

khói đèn

Academic
Friendly

Từ "khói đèn" trong tiếng Việt thường được hiểu một loại khói do các loại đèn dầu hoặc đèn cầy (nến) tạo ra khi chúng cháy. Khi đèn hoạt động, sẽ sinh ra nhiệt khói, khói này có thể làm không gian xung quanh trở nên mờ ảo, đôi khi còn mang lại cảm giác huyền bí hoặc ấm cúng.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Trong căn phòng tối, khói đèn lờ mờ bay lên, tạo ra một bầu không khí ấm cúng."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Khói đèn mờ ảo khiến những kỷ niệm xưa về quê hương lại ùa về trong tâm trí tôi."
Các biến thể của từ:
  • Muội đèn: Đây một từ khá gần gũi với "khói đèn", chỉ phần bụi bẩn, đen bám lại do khói từ đèn dầu hoặc nến. Muội đèn có thể gây khó chịu hoặc làm bẩn các vật dụng trong nhà.
Phân biệt với từ gần giống:
  • Khói: từ chung chỉ loại khí có thể nhìn thấy do một chất nào đó đốt cháy. Khói có thể xuất hiện từ nhiều nguồn khác nhau, không chỉ từ đèn còn từ lửa, thuốc lá, hoặc các nguồn khác.

  • Khói thuốc: khói được tạo ra từ việc đốt thuốc lá. Đối với những người không hút thuốc, khói thuốc có thể gây khó chịu ảnh hưởng đến sức khỏe.

Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Bụi: các hạt nhỏ li ti, có thể bay lơ lửng trong không khí. Mặc dù bụi khói không hoàn toàn giống nhau, nhưng chúng có thể tạo ra cảm giác tương tự khi đứng trong không gian kín.

  • Mùi: Khói đèn thường mang theo một mùi đặc trưng, có thể mùi của dầu hoặc sáp. Từ này có thể dùng để nói về cảm giác hoặc trải nghiệm khi tiếp xúc với khói đèn.

Lưu ý khi sử dụng:
  • "Khói đèn" thường được sử dụng trong văn học, thơ ca để tạo nên không khí lãng mạn, huyền ảo.
  • Cần chú ý không nhầm lẫn với "khói" nói chung, "khói đèn" tính chất cụ thể hơn, thường liên quan đến ánh sáng cảm xúc.
  1. Nh. Muội đèn.

Comments and discussion on the word "khói đèn"